Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nem chua


Món ăn làm bằng thịt lợn sống, giã nát, gói lại và để cho lên men chua ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.